chữ quốc ngữ中文是什么意思
发音:
"chữ quốc ngữ" en Anglais "chữ quốc ngữ" en Chinois
中文翻译手机版
- 越南语字母
- "chữ nho" 中文翻译 : 儒字
- "chữ nôm" 中文翻译 : 喃字
- "lê hữu Đức" 中文翻译 : 黎有德
- "phú quốc" 中文翻译 : 富国岛
- "việt nam quốc dân Đảng" 中文翻译 : 越南国民党
- "cà cuống" 中文翻译 : 印田鳖蝽
- "nguyễn hữu cảnh" 中文翻译 : 阮有镜
- "thích quảng Đức" 中文翻译 : 释广德
- "pagode trấn quốc" 中文翻译 : 镇国寺 (河内)
- "lê quốc quân" 中文翻译 : 黎国君
- "district de nông cống" 中文翻译 : 农贡县
- "ancien aéroport de phú quốc" 中文翻译 : 富国机场
- "aéroport international de phú quốc" 中文翻译 : 富国国际机场
- "trần lê quốc toàn" 中文翻译 : 陈黎国全
- "nguyễn hữu an" 中文翻译 : 阮友安
- "nguyễn hữu thọ" 中文翻译 : 阮友寿
- "trần văn hữu" 中文翻译 : 陈文友
- "cốm" 中文翻译 : 绿米
- "district de thống nhất" 中文翻译 : 统一县
- "tổng cục 2 tình báo quân đội" 中文翻译 : 越南国防部国防情报总局
- "nguyễn ngọc như quỳnh" 中文翻译 : 阮玉如琼
- "quảng ngãi" 中文翻译 : 广义市
- "mì quảng" 中文翻译 : 广南面
- "lê chiêu thống" 中文翻译 : 昭统帝
- "ci" 中文翻译 : 音标:[si]adv. 这;pron. 苛求这苛求那par-ci par-là 在某些地方专业辞典【化学】元素氯(chlore)的符号ci inclus ( e)附上(名词在前,词性配合;名词在后,词性不配合)ci joint ( e)附上(名词在前,词性配合;名词在后,词性不配合)
- "chơ ro (peuple)" 中文翻译 : 遮罗族
相关词汇
相邻词汇
chữ quốc ngữ的中文翻译,chữ quốc ngữ是什么意思,怎么用汉语翻译chữ quốc ngữ,chữ quốc ngữ的中文意思,chữ quốc ngữ的中文,chữ quốc ngữ in Chinese,chữ quốc ngữ的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。