查电话号码 繁體版 English FrancaisFrancais
登录 注册

chữ quốc ngữ中文是什么意思

发音:  
"chữ quốc ngữ" en Anglais "chữ quốc ngữ" en Chinois

中文翻译手机手机版

  • 越南语字母
chữ quốc ngữ的中文翻译,chữ quốc ngữ是什么意思,怎么用汉语翻译chữ quốc ngữ,chữ quốc ngữ的中文意思,chữ quốc ngữ的中文chữ quốc ngữ in Chinesechữ quốc ngữ的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。
法语→汉语 汉语→法语